Hoạt động phòng chống bão 3:
Ví dụ & Chi phí
Ví dụ
Hiện trạng nhà ở | ||||
Mô tả sơ lượt | Bị hư hỏng nặng (80%), có nguy cơ bị phá hủy trước các cơn bão bình thường | |||
Kết cấu phần móng |
Tường móng: xây bằng bờ lô có đà giằng bằng
bêtông cốt thép 5cm Tường chịu lực: bờ lô bị nức do bị lún |
|||
Phần tường nhà | Các bức tường xây bằng bờ lô không tô trát, bề rộng =10cm, cao = 2,6m | |||
Các hạng mục khác | Phần mộc: gỗ trong tình trạng xấu; rui và đòn tay: bằng tre bị hư hỏng nặng | |||
Kết cấu mái | Phần mộc: gỗ trong tình trạng xấu; rui và đòn tay: bằng tre bị hư hỏng nặng | |||
Tấm lợp | Tôn | |||
Cửa đi & cửa sổ | Gỗ đã bị mục | |||
Tổng diện tích/ m² | 22,2m² | |||
Tổng giá trị/đồng | 6.660.000 đ | |||
Giá trị đồng/ m² | 300.000 đ/m2 |
Đánh giá những điểm yếu (so với mười nguyên tắc cơ bản xây nhà chống bão) và dự toán chi phí gia cố.
Các hạng mục
Đánh giá các điểm yếu | ||||
Nguyên tắc | Đánh giá | Gia cố | ||
1. Địa điểm | Đất bằng phẳng | Không thay đổi | ||
2. Hình dáng ngôi nhà | Hình chữ nhật | Không thay đổi | ||
3. Gốc nghiêng của mái | 30° |
Không thay đổi | ||
4. Mái đua, hiên | Không có hiên Mái đua = 20cm và có neo giữ chống bão |
Làm hiên mới với 4 cột và rui bằng bêtông cốt thép (BTCT) | ||
5. Liên kết giữa: móng — tường -mái |
Không có phần liên kết giữa tuờng và rui Liên kết giữa tường và mái không đảm bảo an toàn |
Làm móng BTCT cho các cột, đà giằng bằng BTCT cho tường
táp lô. Các bức tường xi măng và cột mới được liên kết và giữ chắc. |
||
6. Hệ tam giác | Không được gia cường | Gia cường các thanh thép chống chéo | ||
7. Tấm lợp | Tôn Tấm lợp không được neo giữ |
Rui và đòn tay được liên kết bằng thanh chằng Làm các thanh gia cố phía trên mái |
||
8. Các lỗ cửa | Xấp xỉ như nhau |
Mở cửa sổ ở bức tường phía sau | ||
9. Cửa đi và cửa sổ | Gần như bị hư hỏng (70%) | Làm cửa đi và cửa sổ có then, chốt để khoá | ||
10. Cây (chắn gió) | Có 4 cây xung quanh | Trồng thêm cây xanh xung quanh nhà với khoảng cách an toàn | ||
Đánh giá chung | Nguy cơ bị hư hỏng do bão | Gia cố |
Chi phí các hạng mục | ||||
Hạng mục | Đồng | |||
Giá trị ban đầu của ngôi nhà |
6 660 000 | |||
Các hạng mục/đóng góp của gia đình | 910 000 | |||
Các hạng mục/đóng góp của DW | 3 349 200 | |||
Giá trị ban đầu của ngôi nhà | 6 660 000 | |||
Các hạng mục | 4 259 200 | |||
Giá trị cuối cùng của ngôi nhà | 10 919 200 | |||
Giá trị cuối cùng/ m² | 491 855 | |||
Chi phí gia cố | 4 259 200 | |||
% gia cố/các hạng mục | 100% | |||
% gia cố/giá trị cuối cùng | 39% |